gesticulation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʒɛ.ˌstɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]gesticulation /dʒɛ.ˌstɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "gesticulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɛs.ti.ky.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gesticulation /ʒɛs.ti.ky.la.sjɔ̃/ |
gesticulations /ʒɛs.ti.ky.la.sjɔ̃/ |
gesticulation gc /ʒɛs.ti.ky.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gesticulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)