Bước tới nội dung

ghế điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Ghế điện

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣe˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩ɣḛ˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨ɣe˧˥ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣe˩˩ ɗiən˨˨ɣe˩˩ ɗiə̰n˨˨ɣḛ˩˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

ghế điện

  1. Ghếtruyền điện, dùng để tra tấn hoặc xử tử.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]