Bước tới nội dung

ghe lườn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ˧˧ lɨə̤n˨˩ɣɛ˧˥ lɨəŋ˧˧ɣɛ˧˧ lɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˧˥ lɨən˧˧ɣɛ˧˥˧ lɨən˧˧

Định nghĩa

[sửa]

ghe lườn

  1. (Đph) Thuyền độc mộc dùng để chở trong kênh, lạch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]