Bước tới nội dung

giá phỏng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ fa̰wŋ˧˩˧ja̰ː˩˧ fawŋ˧˩˨jaː˧˥ fawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ fawŋ˧˩ɟa̰ː˩˧ fa̰ʔwŋ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

giá phỏng

  1. Ví như.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]