Bước tới nội dung

gia phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ fawŋ˧˧jaː˧˥ fawŋ˧˥jaː˧˧ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ fawŋ˧˥ɟaː˧˥˧ fawŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gia phong

  1. Thói nhà, tập quángiáo dục riêng của từng nhà.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]