giá trị kỳ vọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ki̤˨˩ va̰ʔwŋ˨˩ja̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ ki˧˧ ja̰wŋ˨˨jaː˧˥ tʂi˨˩˨ ki˨˩ jawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ tʂi˨˨ ki˧˧ vawŋ˨˨ɟaː˩˩ tʂḭ˨˨ ki˧˧ va̰wŋ˨˨ɟa̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ ki˧˧ va̰wŋ˨˨

Danh từ[sửa]

giá trị kỳ vọng

  1. là từ chuyên môn thống kê, là giá trị mình nghĩ sẽ xảy ra

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)