Bước tới nội dung

giãn thợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔan˧˥ tʰə̰ːʔ˨˩jaːŋ˧˩˨ tʰə̰ː˨˨jaːŋ˨˩˦ tʰəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰ːn˩˧ tʰəː˨˨ɟaːn˧˩ tʰə̰ː˨˨ɟa̰ːn˨˨ tʰə̰ː˨˨

Định nghĩa

[sửa]

giãn thợ

  1. Nói tư bản thải bớt công nhân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]