giương vây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəŋ˧˧ vəj˧˧jɨəŋ˧˥ jəj˧˥jɨəŋ˧˧ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ vəj˧˥ɟɨəŋ˧˥˧ vəj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

giương vây

  1. Khoe khoang tiền của, tài năng, lực lượng. . . (thtục).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]