Bước tới nội dung

giấy bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˥ ɓawŋ˧˥jə̰j˩˧ ɓa̰wŋ˩˧jəj˧˥ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˩˩ ɓawŋ˩˩ɟə̰j˩˧ ɓa̰wŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

giấy bóng

  1. Giấy mỏngtrong mờ hoặc trong suốt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]