giấy khen
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˥ xɛn˧˧ | jə̰j˩˧ kʰɛŋ˧˥ | jəj˧˥ kʰɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˩˩ xɛn˧˥ | ɟə̰j˩˧ xɛn˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]giấy khen
- là một đồ vật dùng để khen thưởng, tặng cho ai đó vì thành tích đặc biệt
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- tiếng Anh: certificate