Bước tới nội dung

giấy khen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˥ xɛn˧˧jə̰j˩˧ kʰɛŋ˧˥jəj˧˥ kʰɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˩˩ xɛn˧˥ɟə̰j˩˧ xɛn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giấy khen

  1. là một đồ vật dùng để khen thưởng, tặng cho ai đó vì thành tích đặc biệt

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)