giận thân
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔn˨˩ tʰən˧˧ | jə̰ŋ˨˨ tʰəŋ˧˥ | jəŋ˨˩˨ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟən˨˨ tʰən˧˥ | ɟə̰n˨˨ tʰən˧˥ | ɟə̰n˨˨ tʰən˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
giận thân
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giận thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)