Bước tới nội dung

giận thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔn˨˩ tʰən˧˧jə̰ŋ˨˨ tʰəŋ˧˥jəŋ˨˩˨ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˨˨ tʰən˧˥ɟə̰n˨˨ tʰən˧˥ɟə̰n˨˨ tʰən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

giận thân

  1. Buồn tủi cho số phận mình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]