giặc lái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔk˨˩ laːj˧˥ja̰k˨˨ la̰ːj˩˧jak˨˩˨ laːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟak˨˨ laːj˩˩ɟa̰k˨˨ laːj˩˩ɟa̰k˨˨ la̰ːj˩˧

Định nghĩa[sửa]

giặc lái

  1. Phi công Hoa kỳbọn tay sai ném bomViệt Nam và các nước khác thuộc Đông Dương.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]