giặt ủi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔt˨˩ ṵj˧˩˧ja̰k˨˨ uj˧˩˨jak˨˩˨ uj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟat˨˨ uj˧˩ɟa̰t˨˨ uj˧˩ɟa̰t˨˨ ṵʔj˧˩

Động từ[sửa]

giặt ủi

  1. Giặtủi.