Bước tới nội dung

giới thuyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥ tʰwiət˧˥jə̰ːj˩˧ tʰwiə̰k˩˧jəːj˧˥ tʰwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ tʰwiət˩˩ɟə̰ːj˩˧ tʰwiə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

giới thuyết

  1. Định nghĩa từ khoa học (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]