Bước tới nội dung

giờ thiên ân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ tʰiən˧˧ ən˧˧jəː˧˧ tʰiəŋ˧˥ əŋ˧˥jəː˨˩ tʰiəŋ˧˧ əŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˧ tʰiən˧˥ ən˧˥ɟəː˧˧ tʰiən˧˥˧ ən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

giờ thiên ân

  1. Một giờ thuộc vì sao tốt trong số tử vi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]