gia thất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ tʰət˧˥jaː˧˥ tʰə̰k˩˧jaː˧˧ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ tʰət˩˩ɟaː˧˥˧ tʰə̰t˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

gia thất

  1. Các cháu đã thành gia thất.
  2. Tổ chức gồmvợchồng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]