Bước tới nội dung

giang san

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːŋ˧˧ saːn˧˧jaːŋ˧˥ ʂaːŋ˧˥jaːŋ˧˧ ʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːŋ˧˥ ʂaːn˧˥ɟaːŋ˧˥˧ ʂaːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giang san

  1. Xem giang sơn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)