giao hảo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ ha̰ːw˧˩˧ | jaːw˧˥ haːw˧˩˨ | jaːw˧˧ haːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ haːw˧˩ | ɟaːw˧˥˧ ha̰ːʔw˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
giao hảo
- Giao thiệp trong quan hệ tốt với nhau.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giao hảo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)