girl
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡɜː.əl/
![]() | [ˈɡɜː.əl] |
Danh từ[sửa]
girl (đếm được và không đếm được, số nhiều girls)
Thành ngữ[sửa]
- the girls: Bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà.
- girl guides: Nữ hướng đạo.
- my old girl: (Thân mật) Nhà tôi, bu, cô gái ơi.
Tham khảo[sửa]
- "girl". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡœʁl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
girl /ɡœʁl/ |
girls /ɡœʁl/ |
girl gc /ɡœʁl/
Tham khảo[sửa]
- "girl". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)