Bước tới nội dung

give-away

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɪv.ə.ˈweɪ/

Danh từ

[sửa]

give-away (thông tục) /ˈɡɪv.ə.ˈweɪ/

  1. Sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội.
  2. Đồ bán rẻ; đồ cho không.

Tính từ

[sửa]

give-away /ˈɡɪv.ə.ˈweɪ/

  1. Rất rẻ, rất hạ giá.
    at a give-away price — bán giá rất hạ, gần như cho không

Tham khảo

[sửa]