giảng dạy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːŋ˧˩˧ za̰ʔj˨˩ | jaːŋ˧˩˨ ja̰j˨˨ | jaːŋ˨˩˦ jaj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːŋ˧˩ ɟaj˨˨ | ɟaːŋ˧˩ ɟa̰j˨˨ | ɟa̰ːʔŋ˧˩ ɟa̰j˨˨ |
Động từ
[sửa]giảng dạy
- Truyền thụ tri thức.
- Cán bộ giảng dạy.
- Người phụ trách dạy một bộ môn trong trường đại học.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giảng dạy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)