gleanings

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡli.nɪŋz/

Danh từ[sửa]

gleanings số nhiều /ˈɡli.nɪŋz/

  1. Lúa mót được.
  2. Những mẫu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau.
  3. Tin tức lượm lặt được.

Tham khảo[sửa]