Bước tới nội dung

globe-trotter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌtrɑː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

globe-trotter /.ˌtrɑː.tɜː/

  1. Người đi du lịch tham quan khắp thế giới.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlɔb.tʁɔ.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít globe-trotter
/ɡlɔb.tʁɔ.te/
globe-trotters
/ɡlɔb.tʁɔ.tœʁ/
Số nhiều globe-trotter
/ɡlɔb.tʁɔ.te/
globe-trotters
/ɡlɔb.tʁɔ.tœʁ/

globe-trotter /ɡlɔb.tʁɔ.te/

  1. Người đi khắp thế giới, người chu du thiên hạ.

Tham khảo

[sửa]