globe-trotter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
globe-trotter /.ˌtrɑː.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | globe-trotter /ɡlɔb.tʁɔ.te/ |
globe-trotters /ɡlɔb.tʁɔ.tœʁ/ |
Giống cái | globe-trotter /ɡlɔb.tʁɔ.te/ |
globe-trotters /ɡlɔb.tʁɔ.tœʁ/ |
globe-trotter /ɡlɔb.tʁɔ.te/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)