gloria
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡlɔr.i.ə/
Danh từ[sửa]
gloria /ˈɡlɔr.i.ə/
Danh từ[sửa]
gloria /ˈɡlɔr.i.ə/
Tham khảo[sửa]
- "gloria". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡlɔ.ʁja/
Danh từ[sửa]
gloria gđ kđ /ɡlɔ.ʁja/
- (Tôn giáo) Kinh tán tụng.
- (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Cà phê pha rượu trắng.
Tham khảo[sửa]
- "gloria". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)