glossolalia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɡlɑː.sə.ˈleɪ.li.ə/

Danh từ[sửa]

glossolalia /ˌɡlɑː.sə.ˈleɪ.li.ə/

  1. Việc nói trong lúc xuất thần những lời không thể hiểu được.
  2. Biệt tài về ngôn ngữ.

Tham khảo[sửa]