Bước tới nội dung

gluconeogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡluː.kə.ˌni.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

gluconeogenesis /ˌɡluː.kə.ˌni.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự hình thành glucoza trong cơ thể động vật.

Tham khảo

[sửa]