Bước tới nội dung

gonflement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ̃.flə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gonflement
/ɡɔ̃.flə.mɑ̃/
gonflements
/ɡɔ̃.flə.mɑ̃/

gonflement /ɡɔ̃.flə.mɑ̃/

  1. Sự bơm (phồng).
    Le gonflement des aérostats — sự bơm khí cầu
  2. Sự phồng lên, sự trướng lên.
    Gonflement d’estomac — sự trướng bụng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]