gouged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]gouged
Chia động từ
[sửa]gouge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gouge | |||||
Phân từ hiện tại | gouging | |||||
Phân từ quá khứ | gouged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gouge | gouge hoặc gougest¹ | gouges hoặc gougeth¹ | gouge | gouge | gouge |
Quá khứ | gouged | gouged hoặc gougedst¹ | gouged | gouged | gouged | gouged |
Tương lai | will/shall² gouge | will/shall gouge hoặc wilt/shalt¹ gouge | will/shall gouge | will/shall gouge | will/shall gouge | will/shall gouge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gouge | gouge hoặc gougest¹ | gouge | gouge | gouge | gouge |
Quá khứ | gouged | gouged | gouged | gouged | gouged | gouged |
Tương lai | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gouge | — | let’s gouge | gouge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.