grading
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]grading
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của grade.
Danh từ
[sửa]grading
- Sự tuyển chọn, sự phân loại.
- Thành phần cơ học, cỡ hạt.
- Sự an đất, ủi đất.
- (Đường sắt) Sự đặt ray.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)