grading
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪ.diɳ/
Động từ
[sửa]grading
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "grade" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]grade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grade | |||||
Phân từ hiện tại | grading | |||||
Phân từ quá khứ | graded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grade | grade hoặc gradest¹ | grades hoặc gradeth¹ | grade | grade | grade |
Quá khứ | graded | graded hoặc gradedst¹ | graded | graded | graded | graded |
Tương lai | will/shall² grade | will/shall grade hoặc wilt/shalt¹ grade | will/shall grade | will/shall grade | will/shall grade | will/shall grade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grade | grade hoặc gradest¹ | grade | grade | grade | grade |
Quá khứ | graded | graded | graded | graded | graded | graded |
Tương lai | were to grade hoặc should grade | were to grade hoặc should grade | were to grade hoặc should grade | were to grade hoặc should grade | were to grade hoặc should grade | were to grade hoặc should grade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grade | — | let’s grade | grade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]grading /ˈɡreɪ.diɳ/
- Sự tuyển chọn, sự phân loại.
- Thành phần cơ học, cỡ hạt.
- Sự an đất, ủi đất.
- (Đường sắt) Sự đặt ray.
Tham khảo
[sửa]- "grading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)