Bước tới nội dung

grading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪ.diɳ/

Động từ

[sửa]

grading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "grade" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

grading /ˈɡreɪ.diɳ/

  1. Sự tuyển chọn, sự phân loại.
  2. Thành phần cơ học, cỡ hạt.
  3. Sự an đất, ủi đất.
  4. (Đường sắt) Sự đặt ray.

Tham khảo

[sửa]