gratte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gratte /ɡʁat/ |
grattes /ɡʁat/ |
gratte gc /ɡʁat/
- (Hàng hải, nông nghiệp) ) cái nạo.
- (Thân mật) Của kiếm chác, của bớt xén, vải ăn bớt, nguyên vật liệu ăn bớt.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Ghẻ.
Tham khảo
[sửa]- "gratte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)