nguyên vật liệu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ və̰ʔt˨˩ liə̰ʔw˨˩ | ŋwiəŋ˧˥ jə̰k˨˨ liə̰w˨˨ | ŋwiəŋ˧˧ jək˨˩˨ liəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ vət˨˨ liəw˨˨ | ŋwiən˧˥ və̰t˨˨ liə̰w˨˨ | ŋwiən˧˥˧ və̰t˨˨ liə̰w˨˨ |
Danh từ[sửa]
nguyên vật liệu
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nguyên vật liệu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)