nguyên vật liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ və̰ʔt˨˩ liə̰ʔw˨˩ŋwiəŋ˧˥ jə̰k˨˨ liə̰w˨˨ŋwiəŋ˧˧ jək˨˩˨ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ vət˨˨ liəw˨˨ŋwiən˧˥ və̰t˨˨ liə̰w˨˨ŋwiən˧˥˧ və̰t˨˨ liə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

nguyên vật liệu

  1. "Nguyên liệuvật liệu" nói tắt.
    Xuất khẩu nguyên vật liệu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]