Bước tới nội dung

greaser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡri.zɜː/

Danh từ

[sửa]

greaser (số nhiều greasers) /ˈɡri.zɜː/

  1. Người tra mỡ (vào máy).
  2. (Kỹ thuật) Cái tra dần mỡ.
  3. (Hàng hải) Người đốt (ở tàu thuỷ).
  4. (Từ lóng) Người Mỹ gốc Tây Ban Nha; người Mỹ gốc Mexico.

Tham khảo

[sửa]