gridiron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɪd.ˌɑɪ.ərn/
Danh từ
[sửa]gridiron /ˈɡrɪd.ˌɑɪ.ərn/
- Vỉ (nướng chả).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thể dục, thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên).
- (Sân khấu) Khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu).
- (Hàng hải) Giàn đỡ tàu (trong xưởng).
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gridiron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)