grieved
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]grieved
Chia động từ
[sửa]grieve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grieve | |||||
Phân từ hiện tại | grieving | |||||
Phân từ quá khứ | grieved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grieve | grieve hoặc grievest¹ | grieves hoặc grieveth¹ | grieve | grieve | grieve |
Quá khứ | grieved | grieved hoặc grievedst¹ | grieved | grieved | grieved | grieved |
Tương lai | will/shall² grieve | will/shall grieve hoặc wilt/shalt¹ grieve | will/shall grieve | will/shall grieve | will/shall grieve | will/shall grieve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grieve | grieve hoặc grievest¹ | grieve | grieve | grieve | grieve |
Quá khứ | grieved | grieved | grieved | grieved | grieved | grieved |
Tương lai | were to grieve hoặc should grieve | were to grieve hoặc should grieve | were to grieve hoặc should grieve | were to grieve hoặc should grieve | were to grieve hoặc should grieve | were to grieve hoặc should grieve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grieve | — | let’s grieve | grieve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.