Bước tới nội dung

grist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɪst/

Danh từ

[sửa]

grist /ˈɡrɪst/

  1. Lúa đưa xay.
  2. Mạch nha (để làm rượu bia).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) , đàn, bầy.
    a grist of bees — một đàn ong

Thành ngữ

[sửa]
  • all is grist that comes to his mills: Kiếm chác đủ thứ.
  • to bring grist to someone's mill: Có lợi cho ai.

Danh từ

[sửa]

grist /ˈɡrɪst/

  1. Cỡ (của sợi dây).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)