grist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɪst/
Danh từ
[sửa]grist /ˈɡrɪst/
- Lúa đưa xay.
- Mạch nha (để làm rượu bia).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lô, đàn, bầy.
- a grist of bees — một đàn ong
Thành ngữ
[sửa]- all is grist that comes to his mills: Kiếm chác đủ thứ.
- to bring grist to someone's mill: Có lợi cho ai.
Danh từ
[sửa]grist /ˈɡrɪst/
- Cỡ (của sợi dây).
Tham khảo
[sửa]- "grist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)