grognon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɔ.ɲɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grognon /ɡʁɔ.ɲɔ̃/ |
grognons /ɡʁɔ.ɲɔ̃/ |
Giống cái | grognonne /ɡʁɔ.ɲɔn/ |
grognons /ɡʁɔ.ɲɔ̃/ |
grognon /ɡʁɔ.ɲɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | grognon /ɡʁɔ.ɲɔ̃/ |
grognon /ɡʁɔ.ɲɔ̃/ |
Số nhiều | grognon /ɡʁɔ.ɲɔ̃/ |
grognon /ɡʁɔ.ɲɔ̃/ |
grognon /ɡʁɔ.ɲɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "grognon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)