Bước tới nội dung

grondeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ̃.dœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grondeur
/ɡʁɔ̃.dœʁ/
grondeurs
/ɡʁɔ̃.dœʁ/
Giống cái grondeuse
/ɡʁɔ̃.døz/
grondeuses
/ɡʁɔ̃.døz/

grondeur /ɡʁɔ̃.dœʁ/

  1. (Hay) La mắng, (hay) quở trách.
    Un homme grondeur — một người hay la mắng
    Ton grondeur — giọng quở trách
  2. Ầm ầm.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít grondeuse
/ɡʁɔ̃.døz/
grondeuses
/ɡʁɔ̃.døz/
Số nhiều grondeuse
/ɡʁɔ̃.døz/
grondeuses
/ɡʁɔ̃.døz/

grondeur /ɡʁɔ̃.dœʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người hay la mắng, người hay quở trách.

Tham khảo

[sửa]