gyp
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪp/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɪp] |
Danh từ
[sửa]gyp /ˈdʒɪp/
- Người hầu (ở trường đại học Căm-brít).
- (Từ lóng) To give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo.
Tham khảo
[sửa]- "gyp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)