hình vóc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ vawk˧˥hïn˧˧ ja̰wk˩˧hɨn˨˩ jawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ vawk˩˩hïŋ˧˧ va̰wk˩˧

Danh từ[sửa]

hình vóc

  1. Hình dáng bên ngoài của một con người, về mặt to nhỏ, cao thấp.
    hình vóc nhỏ nhắn

Tham khảo[sửa]

  • Hình vóc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam