hòa ước
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ː˨˩ ɨək˧˥ | hwaː˧˧ ɨə̰k˩˧ | hwaː˨˩ ɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˧ ɨək˩˩ | hwa˧˧ ɨə̰k˩˧ |
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Điều ước do hai hay nhiều nước kí kết về hòa bình cho các bên tham chiến.
- Hai nước kí hòa ước chấm dứt chiến tranh.
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Ả Rập: معاهدة سلام
- Tiếng Anh: peace treaty
- Tiếng Asturias: Tratáu de paz
- Tiếng Azerbaijan: tratáu de paz
- Tiếng Belarus: Мірны дагавор
- Tiếng Bulgari: Мирен договор
- Tiếng Đức: Friedensvertrag
- Tiếng Mân Nam: Hô-pêng tiâu-iok
- Tiếng Quảng Đông: 和約
- Quốc tế ngữ: packontrakto
- Tiếng Séc: Mírová smlouva
- Tiếng Thái: สนธิสัญญาสันติภาพ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Barış antlaşması
- Tiếng Thụy Điển: fredsfördrag
- Tiếng Trung Quốc: 和平条约
- Tiếng Ukraina: мирна угода
- Tiếng Uzbek: sulh shartnomasi