hòm siểng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔ̤m˨˩ siə̰ŋ˧˩˧hɔm˧˧ ʂiəŋ˧˩˨hɔm˨˩ ʂiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɔm˧˧ ʂiəŋ˧˩hɔm˧˧ ʂiə̰ʔŋ˧˩

Danh từ[sửa]

hòm siểng

  1. Hòm, rương nói chung.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]