Bước tới nội dung

hút chích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hut˧˥ ʨïk˧˥hṵk˩˧ ʨḭ̈t˩˧huk˧˥ ʨɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hut˩˩ ʨïk˩˩hṵt˩˧ ʨḭ̈k˩˧

Động từ

[sửa]

hút chích

  1. Hút thuốc phiệnchích ma tuý (nói khái quát)
    tụ tập nhau để hút chích ma tuý'

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam