hý viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˥ viə̰ʔn˨˩hḭ˩˧ jiə̰ŋ˨˨hi˧˥ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˩˩ viən˨˨hi˩˩ viə̰n˨˨hḭ˩˧ viə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

hý viện

  1. Nhà hát, rạp hát.

Dịch[sửa]