Bước tới nội dung

hạ liêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ liəw˧˧ha̰ː˨˨ liəw˧˥haː˨˩˨ liəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ liəw˧˥ha̰ː˨˨ liəw˧˥ha̰ː˨˨ liəw˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

hạ liêu

  1. Quan cấp dưới, thuộc viên.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]