hạ liêu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːʔ˨˩ liəw˧˧ | ha̰ː˨˨ liəw˧˥ | haː˨˩˨ liəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haː˨˨ liəw˧˥ | ha̰ː˨˨ liəw˧˥ | ha̰ː˨˨ liəw˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
hạ liêu
- Quan cấp dưới, thuộc viên.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hạ liêu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)