thuộc viên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuək˨˩ viən˧˧ | tʰuək˨˨ jiəŋ˧˥ | tʰuək˨˩˨ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuək˨˨ viən˧˥ | tʰuək˨˨ viən˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]thuộc viên
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thuộc viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)