Bước tới nội dung

họ mạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hɔ̰ʔ˨˩ ma̰ːʔk˨˩hɔ̰˨˨ ma̰ːk˨˨˨˩˨ maːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˨˨ maːk˨˨hɔ̰˨˨ ma̰ːk˨˨

Danh từ

[sửa]

họ mạc

  1. Họ hàng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)