Bước tới nội dung

họa vô đơn chí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔ˨˩ vo˧˧ ɗəːn˧˧ ʨi˧˥hwa̰ː˨˨ jo˧˥ ɗəːŋ˧˥ ʨḭ˩˧hwaː˨˩˨ jo˧˧ ɗəːŋ˧˧ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˨˨ vo˧˥ ɗəːn˧˥ ʨi˩˩hwa̰˨˨ vo˧˥ ɗəːn˧˥ ʨi˩˩hwa̰˨˨ vo˧˥˧ ɗəːn˧˥˧ ʨḭ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

họa vô đơn chí

  1. Bởi câu “Phúc bất trùng lai – họa vô đơn chí - 福不重来 - 祸必重来”, nghĩa là tai họa không đến một lần, phước lành không lặp lại hai lượt.