học liệu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ liə̰ʔw˨˩ | ha̰wk˨˨ liə̰w˨˨ | hawk˨˩˨ liəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ liəw˨˨ | ha̰wk˨˨ liə̰w˨˨ |
Danh từ[sửa]
học liệu
- Tài liệu, phương tiện vật chất lưu giữ, mang hoặc phản ánh nội dung phục vụ cho quá trình học tập, nghiên cứu.
- Học liệu dạy học trực tuyến.