học phần
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ fə̤n˨˩ | ha̰wk˨˨ fəŋ˧˧ | hawk˨˩˨ fəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ fən˧˧ | ha̰wk˨˨ fən˧˧ |
Danh từ
[sửa]học phần
- Chương trình học có khối lượng kiến thức, kỹ năng hoàn chỉnh để người học tích lũy trong quá trình học tập.
- Sau mỗi học phần, sinh viên được nhận một tín chỉ.