Bước tới nội dung

hỏng ăn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰wŋ˧˩˧ an˧˧hawŋ˧˩˨˧˥hawŋ˨˩˦˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawŋ˧˩ an˧˥ha̰ʔwŋ˧˩ an˧˥˧

Động từ

[sửa]

hỏng ăn

  1. Không được ăn.
  2. Không được việc, không được lợi, thua lỗ.

Tham khảo

[sửa]